Stt |
Tên và quy cách vật tư |
Đơn vị tính |
Phần 1: Van điện từ |
|
|
1 |
Van điện từ Y1/Y2 (
hệ thống bypass damper) |
Cái |
|
Nhà sản xuất: HCD,
D - Kaarst |
|
|
Model: D1VW4ENJP75 |
|
|
Power: 24VDC, 1,2 A |
|
|
105 bar max.T / 350
bar max.PAB |
|
2 |
Van điện từ Y9/Y10
(hệ thống bypass damper) |
Cái |
|
Nhà sản xuất: HYDRO
TECHNIC FRUTIGEN - AG |
|
|
Model:
W2N-32-SN-6-AB-1-M249 |
|
3 |
Van điện từ Turbine
Remote Reset |
Cái |
|
MVS801K - 02 -
8/0.7 Mpa |
|
|
Volts: 110VDC/
Water Tight |
|
|
Pilot : M3SNO/
Pro.No: 9X03358 |
|
|
KONAN CO.LTD |
|
4 |
Khối Servo Van điện
từ Y3/Y4 hệ thống bypass damper |
Cái |
|
Nhà sản xuất: HCD,
D - Kaarst |
|
|
Model: D1.
DW4CNJP75 |
|
|
Power: 24VDC, 1,5 A |
|
|
105 bar max.T / 350
bar max.PAB |
|
5 |
Van điện từ Turbine Solenoid Trip |
Cái |
|
Type: VD - 2020 -
25AUKCMF - X Size: 25 Media: Oil /Max:
120 độ C/ DC 110V |
|
|
Normal open
/Pressure: 0 - 2.5 Mpa |
|
|
KEIHIN Co.ltd |
|
6 |
Van điện từ thử
vượt tốc cơ khí ASCO |
Cái |
|
DC110V/29.5W |
|
|
Serial No: B03115 |
|
|
Cat.No:
X178-998-2/Orifice: 1/2 |
|
|
ASCO (JAPAN) Co.Ltd |
|
|
NiShinOMiYa |
|
7 |
Van điện từ Asco, |
Cái |
|
Loại 651191, Cat
No. 8320G174, 11.6W, 110V DC |
|
8 |
Solenoid ASCO pipe
1/4" MP-C-080 |
Cái |
|
P/N 8320G204 /
120VDC, 11,6W |
|
Phần 2: Đầu dò |
|
|
1 |
Đầu dò khói
ARITECH |
cái |
|
Model: DP2071 |
|
|
Power: 17-28VDC
150μA |
|
2 |
Đầu dò nhiệt
ARITECH |
cái |
|
Model: DT2073 |
|
|
Power: 18-24VDC
150μA |
|
3 |
Đầu dò nhiệt độ
cuộn dây MBA khô Transformer Harmony của Alstom (Thermostatic resistor sensor
PT100) |
cái |
|
- The sensor is a
rectangulard one 10mm width and 2,5mm thickness and 60mm length - Measurement
range from ±200 oC |
|
|
- Tolerance ± 0,9
oC / - Rated voltage |
|
Phần 3: Sensor |
|
|
1 |
Sensor
-VL-202A08L-1 024 |
Cái |
2 |
Sensor-VL-452A1 1
L- 1034 |
Cái |
3 |
Sensor
RS-05A08L-1024 |
Cái |
4 |
Sensor-LS-250TM
(LVDT) |
Cái |
Phần 4: Khởi động từ |
|
|
1 |
Khởi động từ CK09BE300 |
Cái |
|
Torque = 23Nm ith =
315A, Ui = 1000V; 200A, 660V |
|
2 |
Khởi động từ CK10CE300 |
Cái |
|
ith = 600A, Ui =
1000V; 500A, 660V |
|
3 |
Khởi động từ CK11CE300 |
Cái |
|
ith = 700A, Ui =
1000V; 600A, 660V |
|
4 |
Khởi động từ CK75CE300 |
Cái |
|
ith = 250A, Ui =
1000V; 150A, 660V |
|
5 |
Khởi động từ CL03D310M |
Cái |
|
ith = 160A, Ui =
1000V; 45A, 660V |
|
6 |
Khởi động từ CL06E300M |
Cái |
|
ith = 90A, Ui =
1000V; 80A, 600V |
|
7 |
Khởi động từ điều
khiển dao cách ly 110kV & 220kV(có kèm theo 01 tiếp điểm phụ NC)
(SPRECHER-SCHUH; CA3-12-10) |
Cái |
8 |
Khởi động từ
Hyundai HMC 10, W 11 |
Cái |
|
(2NC, 2NO, 110V DC) |
|
9 |
Khởi động từ
Hyundai HMX 22 |
Cái |
|
(2NC, 2NO, 110V DC) |
|
10 |
Khởi động từ
Hyundai HMX 31 |
Cái |
|
(2NC, 2NO, 110V DC) |
|
Phần 5: Động cơ dao cách ly |
|
|
1 |
Động cơ dao cách ly |
Cái |
|
R.C.V(Torino)
MOTORE a C.C |
|
|
Tipo: CF15SV /No.
31921/ Varm: 110, Amp: 3.8 V. |
|
|
Ecc: 110, Amp: 3.6/
CV:0.5, Giri 1500 |
|
|
kW: 0.37, S.I.R.S4 |
|
2 |
Động cơ dao cách
ly R.C.V(Torino) MOTORE a C.C / Tipo:
CF15SV /No. 31921 |
Cái |
|
Varm: 110, Amp: 3.8
/ V.Ecc: 110, Amp: 3.6 |
|
|
CV:0.5, Giri 1500 /
kW: 0.37, S.I.R.S4 |
|
Phần 6: Cuộn đóng & mở |
|
|
1 |
Cuộn đóng & mở
cho MC 220kV & 110kV |
Cái |
|
44 01603A04; 2HG
412 10676 023 |
|
|
FA. SIEMENS AG SWH;
110V DC |
|
2 |
Cuộn đóng cho máy
cắt 400V "M-PACT" |
Cái |
|
CLOSING RELEASE Cat
No.LLA11YY057 |
|
|
Voltage: 110-130V
DC |
|
3 |
Cuộn trip cho máy
cắt 400V "M-PACT" |
Cái |
|
SHUNT RELEASE Cat No. LLA11YY055 |
|
|
Voltage: 110-130V
DC |
|
Phần 7: Bộ điều áp và bộ hoà MC |
|
|
1 |
Bộ điều áp gió SMC |
Cái |
|
Model AW411-N04B-2-M |
|
2 |
Bộ điều áp Parker |
Cái |
|
Par No:
06E23A-13Pmax 250psi |
|
3 |
Pneumatic PARKER |
Cái |
|
N31046007 Max
inlet 250psi |
|
4 |
Pneumatic PARKER |
Cái |
|
N33046004 Max
inlet 250psi |
|
5 |
Bộ hòa MC 400V
Incoming |
Cái |
|
RG 81, TECHNIREL |
|
No comments:
Post a Comment