1 |
Digital Ultrasonic
Flaw Detector |
Thiết bị Dò khuyết
tật kim loại bằng siêu âm kỹ thuật số |
USM35X DAC lemo |
2 |
Advanced Wall Thickness gauge with topcoat and
auto-V mode |
Thiết bị đo bề dày
siêu âm có chức năng top-coat, Auto-V |
DMS2-TC |
3 |
Accessories & spare for UT inspection |
Phụ kiện & phụ
tùng kiểm tra siêu âm |
|
3.1 |
TR probe, 4Mhz, MSEB 4 |
Đầu dò kép, 4Mhz |
|
3.2 |
Cable for TR probe (2x lemo 1-> 2x lemo 00) |
Cáp nối đầu dò kép
(2x lemo 1-> 2x lemo 00) |
|
3.3 |
Probe cable (lemo 1-> lemo 00) |
Cáp nối đầu dò đơn
(lemo 1-> lemo 00) |
|
3.4 |
Straight probe,
10mm, 4Mhz |
Đầu dò thẳng 10mm, 4Mhz |
|
3.5 |
Angle probe, 8x9mm, 45 deg, 4Mhz |
Đầu dò góc, 8x9mm,
45 độ, 4Mhz |
|
3.6 |
Angle probe, 8x9mm, 60 deg, 4Mhz |
Đầu dò góc, 8x9mm,
60 độ, 4Mhz |
|
3.7 |
Đầu dò góc, 8x9mm, 70 deg, 4Mhz |
Đầu dò góc, 8x9mm,
70 độ, 4Mhz |
|
3.8 |
V 2 calibration block |
Mẫu chuẩn V 2 |
|
BS 2704 block A4,
Fig. 4, and AS 2083 |
BS 2704 block A4,
Fig. 4, and AS 2083 |
Side hole 1.5mm,
CS, size: 12.5mm x 43mm x 75mm |
Lỗ 1.5mm, thép
cácbon; Kích thước: 12.5mm x 43mm x 75mm |
C/w case |
Kèm theo bao đựng |
4 |
Accessories and program for DM array |
Phụ kiện và chương
trình mảng DM |
|
4.1 |
DM array program |
Chương trình mảng
DM |
|
4.2 |
DM probe for corrossion monitoring |
Đầu dò mảng DM kiểm
tra ăn mòn 32 biến tử, kích thước lớn |
|
4.3 |
DM array check block |
Khối kiểm tra cho
chức năng mảng DM |
|
4.4 |
DM calibration block, metric |
Khối chuẩn cho chức
năng mảng DM, hệ metric |
|
4.5 |
Phase array probe, 5Mhz, 64 elements, 1mm pitch |
Đầu dò mảng điều
pha, 5Mhz, 64 biến tử, dài 2.5", khoảng cách biến tử 1mm |
|
4.6 |
wedge 35-75 deg for 64 element probe |
Nêm góc 35-75 độ
cho đầu dò 64 biến tử |
|
4.7 |
Delay 20mm for 64 element probe |
Nêm thẳng 20mm cho
đầu dò 64 biến tử |
|
5 |
Electromagnetic testing tool |
Dụng cụ dòng
xoáy |
Model Phasec 3d |
6 |
AC magnetizing equipment |
Gông từ xoay
chiều |
Model Y1 |
7 |
HWDC magnetizing equipment |
Gông từ một
chiều |
Model Y7 |
8 |
Permanent magnetic yoke |
Gông từ nam châm
vĩnh cửu |
YM5 |
9 |
Accessories for magnetic testing |
Phụ kiện cho kiểm
tra từ tính |
|
9.1 |
lift weight with certificate |
Khối thử khả năng
nâng kèm chứng chỉ |
WT-10 |
9.2 |
Pie magnetic indicator |
Chỉ thị hướng từ
trường |
Model 169799 |
10 |
Materials for magnetic testing |
Vật tư kiểm tra từ
tính |
|
10.1 |
Magnetic black particle |
Mực từ đen |
Model 7HF |
Can of 300 gr/
450mL |
Bình 300 gr (Net
weight), thể tích 450mL |
10.2 |
White Contrast paint |
Sơn phản quang |
WCP-2 |
Can of 345 gr/
450mL |
Bình 345 gr (Net
weight), thể tích 450mL |
10.3 |
Fluorescent Ink 14AM |
Mực từ huỳnh quang |
Model 14AM |
Can of 300
gr (Net weight)/ 450mL |
Bình 300 gr (Net
weight), thể tích 450mL |
11 |
Accessories
for penetrant testing |
Phụ kiện kiểm tra
thẩm thấu |
|
11.1 |
Magnaflux Crack
Comparator |
Mẫu kiểm tra nứt |
Model 514048 |
11.2 |
Magnaflux TAM Crack Comparator, fractional |
Mẫu kiểm tra nứt
TAM, hệ inch |
514050 |
11.3 |
Magnaflux TAM Crack Comparator , metric |
Mẫu kiểm tra nứt
TAM, hệ mét |
514049 |
12 |
Materials for penetrant testing |
Vật tư kiểm tra
thẩm thấu |
|
12.1 |
Solven Developer |
Thuốc hiện |
SKD-S2 |
can of 330gr/
450mL |
Bình 300 gr (Net
weight), thể tích 450mL |
12.2 |
Red Penetrant |
Thuốc thấm |
SKL-SP1 |
can of 300gr/
450mL |
Bình 300 gr (Net
weight), thể tích 450mL |
12.3 |
Solven Cleaner |
Thuốc làm sạch |
SKC-S |
can of 300gr/
450mL |
Bình 300 gr (Net
weight), thể tích 450mL |
No comments:
Post a Comment