PG-001 | Đồng hồ đo áp
suất M15 loại cơ khí kèm manifold (2 way & vent), và phụ kiện lắp đặt, stainless steel, DN 15
(1/2"). Đường kính 100mm, loại chứa chất lỏng glycerine, 2 thang chia độ Kpa và Bar |
WIKA hoặc tương đương EU/G7 Vietnam |
LG-101 | Đồng hồ đo mức loại chất lỏng và phụ kiện lắp đặt, stainless steel, DN 20. | EU/G7 hoặc tương đương Vietnam |
PS-101, PS-102, PS-201, PS-202 | Công tắc áp suất M15, loại Micro Switch kèm manifold (2 way & vent) và phụ kiện lắp đặt (PSL-101 DN 100; PSLL-102 DN 100; PSH-201 DN 100; PSL-202 DN 100) | ABB hoặc tương đương EU/G7 Vietnam |
PG-101A, PG-101B, PG102A, PG-102B, PG-201A, PG-201B | Đồng hồ đo áp suất loại cơ khí kèm manifold (2 way & vent), và phụ kiện lắp đặt, stainless steel, Đường kính 100mm, loại chứa chất lỏng glycerine, 2 thang chia độ Kpa và Bar | WIKA hoặc tương đương EU/G7 Vietnam |
Friday, June 27, 2014
List hàng Oil and Gas Vietnam 2014 | PS-101, PS-102, PS-201, PS-202|
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment