Friday, June 27, 2014

List hàng Oil and Gas Vietnam 2014 | Secondary Navaids Lanterns (White Flasing 10Mile) |


Navaids Lanterns
Main Navaids Lanterns (White Flasing 15 mile)
Miêu tả:
Theo tiêu chuẩn: IALA recommendation năm 2008
Tầm hoạt động: 360 độ, quanh khu vực cảnh báo
Loại đèn: Led, màu trắng
Nắp che: Clear white (Trắng trong)
Cường độ sáng: 15000 cd
Công suất đèn: 300WATTS khi nhấp nháy
Nguồn: 24VDC
Đáp ứng khu làm việc Zone 1, chứng chỉ xác nhận
Cấp bảo vệ chống cháy nổ: II 2 G EEx d IIB T4/5/6, IP67
Vật liệu thân đèn: SS316 hoặc tương đương. Phù hợp Marine/ Offshore, đảm bảo chống lại sự ăn mòn theo tiêu chuẩn BS1490 Standard.
Vật liệu cho thấu kín:  Tempered toughed glass.
Nắp che cho thấu kín: Acrylic.
Đảm bảo chống chim đậu, ảnh hưởng đến độ sáng đèn (bird-spike)
Giá đỡ cho đèn bằng vật liệu thép và nhúng kẽm nóng (Mild steel and hot- dipped gavanized), sử dụng cả đèn cảnh báo chính và phụ.
Bộ mã hoá ký tự morse code "u", cứ mỗi giây nhấp nháy theo chu kì (1.0-1.0 1.0-1.0 3.0 8.0 33.3% duty cycle)
Nhiệt độ: -40 to +55oC; độ ẩm môi trường: đến 98%
Secondary Navaids Lanterns (White Flasing 10Mile)
Miêu tả:
Theo tiêu chuẩn: IALA recommendation năm 2008
Tầm hoạt động: 360 độ, quanh khu vực cảnh báo
Loại đèn: Led, màu trắng
Nắp che: Clear white (Trắng trong)
Cường độ sáng: 15000 cd
Công suất đèn: 300WATTS khi nhấp nháy
Nguồn: 24VDC
Đáp ứng khu làm việc Zone 1, chứng chỉ xác nhận
Cấp bảo vệ chống cháy nổ: II 2 G EEx d IIB T4/5/6, IP67
Vật liệu thân đèn: SS316 hoặc tương đương. Phù hợp Marine/ Offshore, đảm bảo chống lại sự ăn mòn theo tiue6 chuẩn BS1490 Standard
Vật liệu cho thấu kín:  Tempered toughed glass.
Nắp che cho thấu kính
Đảm bảo chống chim đậu, ảnh hưởng đến độ sáng đèn (bird-spike)
Giá đỡ cho đèn bằng vật liệu thép và nhúng kẽm nóng (Mild steel and hot- dipped gavanized), sử dụng cả đèn cảnh báo chính và phụ.
Bộ mã hoá ký tự morse code "u", cứ mỗi giây nhấp nháy theo chu kì (1.0-1.0 1.0-1.0 3.0 8.0 33.3% duty cycle)
Nhiệt độ: -40 to +55oC; độ ẩm môi trường: đến 98%
Helideck Wave off light
Phù hợp yêu cầu CAP437 và ICAO
Atex certified for zone 1 Eexde IIB T4
Vật liệu thân đèn: Alloy LM6, theo tieu chuẩn BS1490 phù hợp với môi trường biển (Marine/offshore), chống lại sự ăn mòn.
Công suất đèn: 25Watt, đèn Led
Tuổi thọ đèn: làm việc được 60,000 giờ.
Điện áp nguồn: 120/230VAC, 50/60HZ
Bộ điều khiển đèn Led tối đa: 500 meters
Kiểu đèn: Led
Công suất đèn: 25W
Cường độ sáng: 8000cd (20.6lux on helideck, 18.8lux on "h")
Photometric: 3degv 35deg h
Cáp bảo vệ: IP66/67, Nema 4X
Nhiệt độ: -40 to +55oC
Độ ẩm môi trường: đến 98%
Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
2 đường vào cáp M20, bao gồm gá treo.
HELIDECK WAVE OFF /STATUS (Warning) Light System
Helideck main wave off light
Phù hợp với tiêu chuẩn CAP437 năm 2008
Atex certified Zone 1
Kiểu bảo vệ cháy nổ:  II 2 G EEx d IIB T4/5/6, IP67
Công suất đèn: 25W
Kiểu: nhấp nháy, red led theo tiêu chuẩn ICAO năm 2008
Điện áp: 24 VDC
Số lần nhấp nháy/ phút: 120
Độ kín nước: IP66/67
Intensity: 750CD Red Peak, 200CD xung quang theo yêu cầu CAP437 năm 2008
 Vật liệu thân đèn: SS316 hoặc tương đương theo tiêu chuẩn BS1490 Standard phù hợp cho Marine/offshore chống lại sự ăn mòn.
Helideck main wave off light
Phù hợp với tiêu chuẩn CAP437 năm 2008
Atex certified Zone 1
Kiểu bảo vệ cháy nổ:  II 2 G EEx d IIB T4/5/6, IP67
Công suất đèn: 6W
Kiểu: nhấp nháy, red led theo tiêu chuẩn ICAO năm 2008
Điện áp: 24 VDC
Số lần nhấp nháy/ phút: 120
Độ kín nước: IP66/67
Intensity: 60CD Red Peak, 200CD xung quang theo yêu cầu CAP437 năm 2008
 Vật liệu thân đèn: SS316 hoặc tương đương theo tiêu chuẩn BS1490 Standard phù hợp cho Marine/offshore chống lại sự ăn mòn.
Controller
- Atex certified Zone 1
- Điện áp: 24VDC/230/120VAC, 50/60hz
- The breaker and remote activation by radio room, fire fighting platform and from instrumentation signal.
Enclosure is supplied with breather/drain system and an external operator for circuit breaker operation.
+ Đèn hiển thị tiệu chuẩn
+ Tính năng báo nguồn
+ Trạng thái đèn chính A
+ Trạng thái đèn repeater B
+ Bộ điều chỉnh chế độ hoạt động
-  Tính năng báo lỗi hệ thống
-  Công tắc chuyển chế độ"on/of" hoạt động bằng tay.
-  Kiểm tra đèn
Đèn tín hiệu mạng Tàu
Đèn mạn đuôi:
Stern light, 135 deg, 220V, 60Hz, 0,29A, IP67 C/W double lens & Single Filament
Đèn mạn phải:
STBD light, 112.5 deg, green light, 220V, 60Hz, 60W, IP67 C/W double lens & Single Filament
Đèn mạn trái:
STBD light,112.5 deg 220V, 50Hz, 60W, IP67 C/W double lens & Single Filament
Đèn tháp khoan:
Barrage light, 360deg 220V, 60Hz, 60W, IP67 C/W double lens & Single Filament (thay cho tháp khoan)
Đèn neo (trước, sau):
Anchor light, 360deg 220V, 50Hz, 60W, IP67 C/W double lens & Single Filament

No comments:

Post a Comment