Tuesday, January 8, 2013

Bảng giá THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP | GNN | 03

Tên vật tư / mô tả Mã KKS Thông số kỹ thuật
Bộ valve thủy lực điều khiển Trip của các tổ máy Turbine khí (Electro-Hydraulic Trip Control Unit)
(chỉ mua cuộn dây solenoid)
11/12MBX41AA011/012/013/014 HTCT 802 224 V0001
Model : WEVDK - 42 - A - NP - 6 - S380 - 24 VDC
Size : NG6
Construction : Internal pilot-operated directional valve
Operating pressure : max. 350 bar
Return pressure : max. 210 bar
Flow rate : Refer to p-Q chart
Medium : Petroleum hydraulic oils (filtered to 30 micron
abs.)
Oil consumption P-F : 35cc/min at 40 bar
Range of viscosity : 10 to 500 cST
Range of temperature : -20 °C / +60 °C
Voltage and current :
Power consumption : 24 VDC
32 Watt
Switching times : 0,1   0,35s
Proximity switch : BES-516-300-S162 S4 BALLUFF
Plug and cable : BKS-S20-4-PU O3
Bản vẻ: HTCT 802 224 V0001 (GT13E2)
Tài liệu: HTCT 691 436 V0001B
Flame scanner FW2/3, Long 11/12MBM31CR001/002 Flame scanner FW2/3, long 1
Visual tube machined, length = 875 mm
Extension
Flame sensor pressure seal 1
Sight glass plate, F40 x 15 2
Gasket, 40/27 x 1.5 graphite 4
Washer, 40/27 x 2 2
Hollow screw 2
Hex. Head screw, M12 - T x 35 ST-GA 6
Hex-S screw, M12 x 45 45H/A3G 4
Hex. nut, T1 M12 A2-70 4
Flame sensor casing
Hệ thống khối nhiệt-MBA
Ignition Transformer
Máy biến áp mồi 11/12MBM30AV213/613 Type: HEU/16/FP/S
Input: 230 V, 0.5 A 1~50/60 Hz
Output: 16 joules , 60 S.P.M
Serial No.: 11611 D07
Hệ thống Diverter Damper - MBR
Cuộn dây solenoid
Cuộn dây solenoid điều khiển các van cung cấp nhớt cho DD 11/12MBR ID Nr: 8.30800.9/7.830800.9
Operating Voltage: 150 VDC/VAC max 1A
Operating performance: 20 VA/20W
Description Unit Q.ty 
 Flow switch BQS-110P WQ-033 Saginomiya pc 1
 Pressure Switch type:SNS C-110 WQ, Range:1-10kgf/cm2,Diff:1-3kgf/cm2    Saginomiya Japan pcs 1
 Pressure Switch type:FNS C-106 WQ1,Range:1-6kgf/cm2 Saginomiya Japan pcs 1
 Temp. controls type:TNS -C1 100 WQ1,Range:65-105oC  Saginomiya Japan pcs 1
 Pressure Switch(Low) type:LTB-K303B  Saginomiya
DF-841-902
pc 1
 Đầu dò áp lực   Kiểu: B0501
Nguồn cấp: 24VDC
Dải đo: 0-2.5MPa
Ngõ ra: 4-20mA 
 Sailsors-UAS 
 Đầu dò áp lực   MC3351DP   Sailsors-UAS 
 Bộ chuyển đổi áp lực   Kiểu: B0501
Nguồn: 15-36VDC
Dải đo: 0-4MPa
Ngõ ra: 4-20mA 
 Sailsors 
 Kiểu: B0501
Nguồn: 15-36VDC
Dải đo: 0-1MPa
Ngõ ra: 4-20mA 
 Sailsors 
 Kiểu: B0501
Nguồn: 15-36VDC
Dải đo: 0-2.5MPa
Ngõ ra: 4-20mA 
 Sailsors 
 Kiểu: B0501
Nguồn: 15-36VDC
Dải đo: (-0.1)-0.6MPa
Ngõ ra: 4-20mA 
 Sailsors 
 Kiểu: B0807
Nguồn: 15-36VDC
Dải đo: 0-0.6MPa
Ngõ ra: 4-20mA 
 Sailsors 
 Kiểu: B0807
Nguồn: 15-36VDC
Dải đo: 0-30kPa
Ngõ ra: 4-20mA 
 Sailsors 
Tên hàng ĐVT Số lượng
Bảng phân phối điện chính và sự cố 2
+ Cầu dao tự động, Terasaki, type: AR220S, 2000AF cái 1
+ Khởi động từ, Terasaki,, AC 220V 60HZ TYPE TCK9 - TCK600 cái 6
+ Rờ le nhiệt quá tải, Terasaki, Thermal O/L Relay (63~85)A TYPE TKK-85-TKK125 cái 3
+ Cầu dao tự động, 100AF/15AT-400AT .CIRCUIT-BREAKER 3P TYPE S100GF cái 6
+ Mô-đun quản lý điện năng PMS, Terasaki, TYPE: XP203  cái 2
+ Panel xử lý của mô-đun quản lý điện năng , TERASAKI PMS OPERATOR PANEL TYPE: 98.6.021.602 cái 2
+ Rơ-le nhiệt quá tải , Terasaki, Rơ-le nhiệt quá tải (1~65)A TYPE TKK-22 cái 10
+ Biến thế , Terasaki, 440/220 , 60HZ , 10-50 VA  MODEL : TET 300C  cái 4
+ Rơ-le tần số, Terasaki, TYPE : M200-F1U cái 1
+ Rơ-le điện áp, Terasaki, TYPE : M200-V33U cái 1
+ Bo mạch điều khiển cho hệ thống tự động khởi động, Terasaki, TYPE: ESM-105 En  cái 1

1 comment:

  1. Chào quý công ty. Chúng tôi ở bên công ty thương mại quốc tế ICD. Địa chỉ số 21 hồ Đắc Di, Nam Đồng, ĐỐng Đa, Hà Nội. Bên công ty đang theo một dự án thấu cung cấp các spare part, trong đó có thiết bi: Flame scanner FW2/3, Long. Rất mong công ty cung cấp cho chúng tôi bản chào giá của sản phẩm này. Gói thầu này được triển khai trong năm 2013. Mọi thông tin quý công ty có thể gửi qua địa chỉ mail: quyen.do07@gmail.com hoặc mb: 0989536660.
    trân trọng.

    ReplyDelete