Sunday, January 6, 2013

KHO HÀNG thiết bị tự động GNN | 45


1 Digital Ultrasonic Flaw Detector  Thiết bị Dò khuyết tật kim loại bằng siêu âm kỹ thuật số USM35X DAC lemo
2 Advanced Wall Thickness gauge with topcoat and auto-V mode Thiết bị đo bề dày siêu âm có chức năng top-coat, Auto-V DMS2-TC
3 Accessories & spare for UT inspection Phụ kiện & phụ tùng kiểm tra siêu âm
3.1 TR probe, 4Mhz, MSEB 4 Đầu dò kép, 4Mhz
3.2 Cable for TR probe (2x lemo 1-> 2x lemo 00) Cáp nối đầu dò kép (2x lemo 1-> 2x lemo 00)
3.3 Probe cable (lemo 1-> lemo 00) Cáp nối đầu dò đơn (lemo 1-> lemo 00)
3.4 Straight probe,  10mm, 4Mhz Đầu dò thẳng  10mm, 4Mhz
3.5 Angle probe, 8x9mm, 45 deg, 4Mhz Đầu dò góc, 8x9mm, 45 độ, 4Mhz
3.6 Angle probe, 8x9mm, 60 deg, 4Mhz Đầu dò góc, 8x9mm, 60 độ, 4Mhz
3.7 Đầu dò góc, 8x9mm, 70 deg, 4Mhz Đầu dò góc, 8x9mm, 70 độ, 4Mhz
3.8 V 2 calibration block Mẫu chuẩn V 2
BS 2704 block A4, Fig. 4, and AS 2083 BS 2704 block A4, Fig. 4, and AS 2083
Side hole 1.5mm, CS, size: 12.5mm x 43mm x 75mm Lỗ 1.5mm, thép cácbon; Kích thước: 12.5mm x 43mm x 75mm
C/w case Kèm theo bao đựng
4 Accessories and program for DM array Phụ kiện và chương trình mảng DM
4.1 DM array program Chương trình mảng DM
4.2 DM probe for corrossion monitoring Đầu dò mảng DM kiểm tra ăn mòn 32 biến tử, kích thước lớn
4.3 DM array check block Khối kiểm tra cho chức năng mảng DM
4.4 DM calibration block, metric Khối chuẩn cho chức năng mảng DM, hệ metric
4.5 Phase array probe, 5Mhz, 64 elements, 1mm pitch Đầu dò mảng điều pha, 5Mhz, 64 biến tử, dài 2.5", khoảng cách biến tử 1mm
4.6 wedge 35-75 deg for 64 element probe Nêm góc 35-75 độ cho đầu dò 64 biến tử
4.7 Delay 20mm for 64 element probe Nêm thẳng 20mm cho đầu dò 64 biến tử
5 Electromagnetic testing tool Dụng cụ dòng xoáy  Model Phasec 3d
6 AC magnetizing equipment Gông từ xoay chiều  Model Y1
7 HWDC magnetizing equipment Gông từ một chiều  Model Y7
8 Permanent magnetic yoke Gông từ nam châm vĩnh cửu YM5
9 Accessories for magnetic testing Phụ kiện cho kiểm tra từ tính
9.1 lift weight with certificate Khối thử khả năng nâng kèm chứng chỉ WT-10
9.2 Pie magnetic indicator Chỉ thị hướng từ trường Model 169799
10 Materials for magnetic testing Vật tư kiểm tra từ tính
10.1 Magnetic black particle Mực từ đen Model 7HF
Can of 300 gr/ 450mL Bình 300 gr (Net weight), thể tích 450mL
10.2 White Contrast paint Sơn phản quang WCP-2
Can of 345 gr/ 450mL Bình 345 gr (Net weight), thể tích 450mL
10.3 Fluorescent Ink 14AM Mực từ huỳnh quang Model 14AM
Can of 300 gr  (Net weight)/ 450mL Bình 300 gr (Net weight), thể tích 450mL
11 Accessories  for penetrant testing Phụ kiện kiểm tra thẩm thấu 
11.1 Magnaflux Crack Comparator  Mẫu kiểm tra nứt Model 514048
11.2 Magnaflux TAM Crack Comparator, fractional Mẫu kiểm tra nứt TAM, hệ inch 514050
11.3 Magnaflux TAM Crack Comparator , metric Mẫu kiểm tra nứt TAM, hệ mét 514049
12 Materials for penetrant testing Vật tư kiểm tra thẩm thấu
12.1 Solven Developer Thuốc hiện SKD-S2
can of 330gr/ 450mL Bình 300 gr (Net weight), thể tích 450mL
12.2 Red Penetrant Thuốc thấm SKL-SP1
can of 300gr/ 450mL Bình 300 gr (Net weight), thể tích 450mL
12.3 Solven Cleaner Thuốc làm sạch SKC-S
can of 300gr/ 450mL Bình 300 gr (Net weight), thể tích 450mL

No comments:

Post a Comment