tªn hµng | ||
Motor
unit ORIENTAL: Gear head: 2GN3S MODEL: 2IK6GN-SW2B |
||
Motor unit ORIENTAL: 5IK 90GU-UT2F (90W-380V) | ||
MOTOR GIÀN PHUN : VLBSV- 30.015, công suất: 3.0kw/19.1N.m,
1500/2000RPM (TOSHIBA) |
||
Electric Motor Power :75KW Speed :935RPM/6P
Housing:Alluminium Mounting :Foot(B3) Vortage :380-415VAC/50/60HZ Power Factor/Cos phi :0.86 Ampere :142 |
||
Đồng hồ áp lực thủy lực model: Nhãn hiệu ASK ( model: OPG-DT-R1/4-39X16Mpa-S) |
||
Đồng hồ áp lực: ASK ( model: OPG-DU-G1/4-60x6mpa-B) | ||
Oil pressure hose SWP140-12-900L (1001,1004) (FLOBAL) | ||
Oil pressure hose SWP140-12-1100L (1001,1004) (FLOBAL) | ||
Oil pressure hose SWP140-12-1850L (1001,1004) (FLOBAL) | ||
Oil pressure hose SWP140-12-910L (1001,1004) (FLOBAL) | ||
Oil pressure hose SWP140-9-985L (1001,1004) (FLOBAL) | ||
Oil pressure hose SWP140-9-1085L (1001,1004) (FLOBAL) | ||
Oil pressure hose SWP140-9-690L (1001,1004) (FLOBAL) | ||
Oil pressure hose SWP70-6-600L (1001,1004) (FLOBAL) | ||
Oil pressure hose SWP70-6-420L (1001,1004) (FLOBAL) | ||
Oil pressure hose SWP140-9-900L (1001,1004) (FLOBAL) | ||
TT | Tên/Chủng
loại hàng hóa/ Đặc tính kỹ thuật |
|
1 | Áp to mát 1 pha 2 cực 220VAC có kèm tiếp điểm 1NO/1NC | |
10A | ||
15A | ||
20A | ||
30A | ||
50A | ||
100A | ||
2 | Bộ khóa liên động dao tiếp địa DSW3G-Y, 220VAC/DC | |
3 | Bộ điều khiển sấy theo nhiệt độ tự động 0-60 ºC, nguồn 220VAC (Cảm biến nhiệt+bộ điều khiển tự động nhiệt độ) | |
4 | Card nguồn 220VAC-24VDC, 10A | |
5 | Card DI 830, Số kênh: 16 kênh/module, điện áp: 24VDC | |
6 | Card DI 810, Số kênh: 16 kênh/module, điện áp: 24VDC | |
7 | Card DO 810, Số kênh: 16 kênh/module, điện áp: 24VDC | |
8 | Đồng hồ PMW2000 votage 0-450VAC; power supply 85-265VAC/DC; |
|
9 | Đồng hồ PMW300 votage 0-450VAC; power suplly 85-450VAC |
|
10 | Nút nhấn loại LA38-11/206B, 220VDC/AC, màu xanh, đỏ (Mỗi màu 3 cái) | |
11 | Khoá điều khiển loại XB2-BD33C+ZB2BZ101C*4, 220VDC/AC | |
12 | Khoá điều khiển XB2-BD33C+ZB2BZ101C*2, 220VDC/AC | |
13 | Khoá điều khiển IDEC-SW-ASW21L20, 220VAC/DC | |
14 | Rơ le trung gian loại RF-4, 220VDC, 10A. | |
15 | Rơ le giám sát điện áp 3 pha loại TVR2000-1 | |
16 | Điện trở sấy công suất 200 Ohm (Dùng cho tủ điện) | |
17 | Quạt làm mát JD12038AC, 220V-240AC (Loại dùng cho các tủ điện) | |
Hút | ||
Đẩy | ||
18 | Chấn lưu 40W điện tử | |
19 | Ổ cắm điện 20A (3 vị trí cắm 2 chấu, không dây gồm Mặt +hộp + đế, IP44 ) | |
20 | Bảng điện bằng gỗ kích thước 20x30cm | |
21 | Tắc te đèn tuýp | |
22 | Bóng đèn túyp 1,2m - 220V - 40W | |
23 | Đèn báo tín hiệu CHNT ND16-22DS/2 , điện áp 220VDC/AC , 20mA, màu vàng, xanh, đỏ, trắng trong (Mỗi màu 2 cái) | |
24 | Đèn báo tín hiệu điện tử điện áp 24VDC/AC-Fi 16mm, loại đèn LED, màu vàng, xanh, đỏ. (Mỗi màu 4 cái) | |
25 | Băng keo vải | |
26 | Bóng đèn + tăng phô cao áp 400W | |
27 | Bóng đèn tuýp 0,6m - 220V - 20W | |
28 | Chổi quét | |
29 | Chổi sắt đánh rỉ | |
30 | Dây điện mềm 2,5mm2 | |
31 | Dây đồng dẹp mềm vỏ bọc 25mm2 (đo tiếp địa) |
|
32 | Dây điện 1x4mm2 | |
33 | Dây ghen cao áp | |
34 | Đầu cốt 1,5mm2 | |
35 | Đầu cốt 2,5mm3 | |
36 | Đầu cốt 4mm2 | |
37 | Đầu cốt 50mm2 | |
38 | Đầu cốt 25mm2 | |
39 | Bulong +Ecu Inox M8x30 | |
40 | Bulong +Ecu Inox M5x80 | |
41 | Bulong +Ecu Inox M7x80 | |
42 | Bulong +Ecu Inox M6x80 | |
43 | Bulong +Ecu Inox M6x3 | |
44 | Bulong +Ecu Inox M10x4 | |
45 | Bulong +Ecu Inox M12x60 | |
46 | Bulong +Ecu Inox M16x60 | |
47 | Bulong +Ecu Inox M24x80 | |
48 | Giấy in nhiệt khổ 11cm | |
49 | Giấy nhám | |
50 | Khí SF6 | |
51 | Mỡ tiếp xúc (Dùng cho dao cách ly, dao tiếp địa) | |
52 | Gen chữ A-Z | |
53 | Ống gen số 0-9 | |
54 | Giẻ lau | |
55 | Cồn | |
56 | Xăng A92 | |
57 | Xô đựng bằng tole | |
58 | Phíp gỗ cách điện |
Tuesday, January 8, 2013
Bảng giá THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP | GNN | 17
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment