Tuesday, January 8, 2013

Bảng giá THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP | GNN | 17

tªn hµng
Motor unit ORIENTAL: Gear head: 2GN3S
MODEL: 2IK6GN-SW2B
Motor unit ORIENTAL: 5IK 90GU-UT2F (90W-380V)
MOTOR GIÀN PHUN : VLBSV- 30.015, công suất: 3.0kw/19.1N.m,
1500/2000RPM (TOSHIBA)
Electric Motor Power :75KW Speed :935RPM/6P
Housing:Alluminium Mounting :Foot(B3)
Vortage :380-415VAC/50/60HZ
Power Factor/Cos phi :0.86 Ampere :142  
Đồng hồ áp lực thủy lực
model: Nhãn hiệu ASK ( model: OPG-DT-R1/4-39X16Mpa-S)
Đồng hồ áp lực: ASK ( model: OPG-DU-G1/4-60x6mpa-B)
Oil pressure hose SWP140-12-900L (1001,1004) (FLOBAL) 
Oil pressure hose SWP140-12-1100L (1001,1004) (FLOBAL)  
Oil pressure hose SWP140-12-1850L (1001,1004) (FLOBAL)  
Oil pressure hose SWP140-12-910L (1001,1004) (FLOBAL) 
Oil pressure hose SWP140-9-985L (1001,1004) (FLOBAL) 
Oil pressure hose SWP140-9-1085L (1001,1004) (FLOBAL) 
Oil pressure hose SWP140-9-690L (1001,1004) (FLOBAL) 
Oil pressure hose SWP70-6-600L (1001,1004) (FLOBAL)  
Oil pressure hose SWP70-6-420L (1001,1004) (FLOBAL)  
Oil pressure hose SWP140-9-900L (1001,1004) (FLOBAL) 
TT Tên/Chủng loại hàng hóa/
Đặc tính kỹ thuật
1 Áp to mát 1 pha 2 cực 220VAC có kèm tiếp điểm 1NO/1NC
10A
15A
20A
30A
50A
100A
2 Bộ khóa liên động dao tiếp địa DSW3G-Y, 220VAC/DC
3 Bộ điều khiển sấy theo nhiệt độ tự động 0-60 ºC, nguồn 220VAC (Cảm biến nhiệt+bộ điều khiển tự động nhiệt độ)
4 Card nguồn 220VAC-24VDC, 10A
5 Card DI 830, Số kênh: 16 kênh/module, điện áp: 24VDC
6 Card DI 810, Số kênh: 16 kênh/module, điện áp: 24VDC
7 Card DO 810, Số kênh: 16 kênh/module, điện áp: 24VDC
8 Đồng hồ PMW2000
votage 0-450VAC; power supply 85-265VAC/DC;
9 Đồng hồ PMW300
votage 0-450VAC; power suplly 85-450VAC
10 Nút nhấn loại LA38-11/206B, 220VDC/AC, màu xanh, đỏ (Mỗi màu 3 cái)
11 Khoá điều khiển loại XB2-BD33C+ZB2BZ101C*4, 220VDC/AC
12 Khoá điều khiển XB2-BD33C+ZB2BZ101C*2, 220VDC/AC
13 Khoá điều khiển IDEC-SW-ASW21L20, 220VAC/DC
14 Rơ le trung gian loại RF-4, 220VDC, 10A.
15 Rơ le giám sát điện áp 3 pha loại TVR2000-1
16 Điện trở sấy công suất 200 Ohm (Dùng cho tủ điện)
17 Quạt làm mát JD12038AC, 220V-240AC (Loại dùng cho các tủ điện)
Hút
Đẩy
18 Chấn lưu 40W điện tử
19 Ổ cắm điện 20A (3 vị trí cắm 2 chấu, không dây gồm Mặt +hộp + đế, IP44 )
20 Bảng điện bằng gỗ kích thước 20x30cm
21 Tắc te đèn tuýp
22 Bóng đèn túyp 1,2m - 220V - 40W
23 Đèn báo tín hiệu CHNT ND16-22DS/2 , điện áp 220VDC/AC , 20mA, màu vàng, xanh, đỏ, trắng trong (Mỗi màu 2 cái)
24 Đèn báo tín hiệu điện tử điện áp 24VDC/AC-Fi 16mm, loại đèn LED, màu vàng, xanh, đỏ. (Mỗi màu 4 cái)
25 Băng keo vải
26 Bóng đèn + tăng phô cao áp 400W
27 Bóng đèn tuýp 0,6m - 220V - 20W
28 Chổi quét
29 Chổi sắt đánh rỉ
30 Dây điện mềm 2,5mm2
31 Dây đồng dẹp mềm vỏ bọc 25mm2
(đo tiếp địa)
32 Dây điện 1x4mm2
33 Dây ghen cao áp 
34 Đầu cốt 1,5mm2
35 Đầu cốt 2,5mm3
36 Đầu cốt 4mm2
37 Đầu cốt 50mm2
38 Đầu cốt 25mm2
39 Bulong +Ecu Inox M8x30
40 Bulong +Ecu Inox M5x80
41 Bulong +Ecu Inox M7x80
42 Bulong +Ecu Inox M6x80
43 Bulong +Ecu Inox M6x3
44 Bulong +Ecu Inox M10x4
45 Bulong +Ecu Inox M12x60
46 Bulong +Ecu Inox M16x60
47 Bulong +Ecu Inox M24x80
48 Giấy in nhiệt khổ 11cm
49 Giấy nhám
50 Khí SF6
51 Mỡ tiếp xúc (Dùng cho dao cách ly, dao tiếp địa)
52 Gen chữ A-Z
53 Ống gen số 0-9
54 Giẻ lau
55 Cồn
56 Xăng A92
57 Xô đựng bằng tole 
58 Phíp gỗ cách điện

No comments:

Post a Comment