Wednesday, January 9, 2013

Bảng giá THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP | GNN | 48

Stt Tên và quy cách vật tư Đơn vị tính
Phần 1: Van điện từ
1 Van điện từ Y1/Y2 ( hệ thống bypass damper) Cái
Nhà sản xuất: HCD, D - Kaarst
Model: D1VW4ENJP75
Power: 24VDC, 1,2 A
105 bar max.T / 350 bar max.PAB
2 Van điện từ Y9/Y10 (hệ thống bypass damper) Cái
Nhà sản xuất: HYDRO TECHNIC FRUTIGEN - AG
Model: W2N-32-SN-6-AB-1-M249
3 Van điện từ Turbine Remote Reset Cái
MVS801K - 02 - 8/0.7 Mpa
Volts: 110VDC/ Water Tight
Pilot : M3SNO/ Pro.No: 9X03358
KONAN CO.LTD
4 Khối Servo Van điện từ Y3/Y4 hệ thống bypass damper Cái
Nhà sản xuất: HCD, D - Kaarst
Model: D1. DW4CNJP75
Power: 24VDC, 1,5 A
105 bar max.T / 350 bar max.PAB
5 Van điện từ  Turbine Solenoid  Trip Cái
Type: VD - 2020 - 25AUKCMF - X Size: 25  Media: Oil /Max: 120 độ C/ DC 110V
Normal open /Pressure: 0 - 2.5 Mpa
KEIHIN Co.ltd
6 Van điện từ thử vượt tốc cơ khí ASCO Cái
DC110V/29.5W
Serial No: B03115
Cat.No: X178-998-2/Orifice: 1/2
ASCO (JAPAN) Co.Ltd
NiShinOMiYa
7 Van điện từ Asco, Cái
Loại 651191, Cat No. 8320G174, 11.6W, 110V DC
8 Solenoid ASCO pipe 1/4"  MP-C-080       Cái
P/N 8320G204 / 120VDC, 11,6W
Phần 2: Đầu dò
1 Đầu dò khói ARITECH  cái
Model: DP2071
Power: 17-28VDC 150μA
2 Đầu dò nhiệt ARITECH  cái
Model: DT2073
Power: 18-24VDC 150μA
3 Đầu dò nhiệt độ cuộn dây MBA khô Transformer Harmony của Alstom (Thermostatic resistor sensor PT100) cái
- The sensor is a rectangulard one 10mm width and 2,5mm thickness and 60mm length - Measurement range from ±200 oC
- Tolerance ± 0,9 oC / - Rated voltage
Phần 3: Sensor
1 Sensor -VL-202A08L-1 024 Cái
2 Sensor-VL-452A1 1 L- 1034 Cái
3 Sensor RS-05A08L-1024 Cái
4 Sensor-LS-250TM (LVDT) Cái
Phần 4: Khởi động từ
1 Khởi động từ  CK09BE300  Cái
Torque = 23Nm ith = 315A, Ui = 1000V; 200A, 660V
2 Khởi động từ  CK10CE300 Cái
ith = 600A, Ui = 1000V; 500A, 660V
3 Khởi động từ  CK11CE300 Cái
ith = 700A, Ui = 1000V; 600A, 660V
4 Khởi động từ  CK75CE300 Cái
ith = 250A, Ui = 1000V; 150A, 660V
5 Khởi động từ  CL03D310M Cái
ith = 160A, Ui = 1000V; 45A, 660V
6 Khởi động từ  CL06E300M Cái
ith = 90A, Ui = 1000V; 80A, 600V
7 Khởi động từ điều khiển dao cách ly 110kV & 220kV(có kèm theo 01 tiếp điểm phụ NC) (SPRECHER-SCHUH; CA3-12-10) Cái
8 Khởi động từ Hyundai HMC 10, W  11 Cái
(2NC, 2NO, 110V DC)
9 Khởi động từ Hyundai HMX 22 Cái
(2NC, 2NO, 110V DC)
10 Khởi động từ Hyundai HMX 31 Cái
(2NC, 2NO, 110V DC)
Phần 5: Động cơ dao cách ly
1 Động cơ dao cách ly Cái
R.C.V(Torino) MOTORE a C.C
Tipo: CF15SV /No. 31921/ Varm: 110, Amp: 3.8 V.
Ecc: 110, Amp: 3.6/ CV:0.5, Giri 1500
kW: 0.37, S.I.R.S4
2 Động cơ dao cách ly  R.C.V(Torino) MOTORE a C.C / Tipo: CF15SV /No. 31921 Cái
Varm: 110, Amp: 3.8 / V.Ecc: 110, Amp: 3.6
CV:0.5, Giri 1500 / kW: 0.37, S.I.R.S4
Phần 6: Cuộn đóng & mở
1 Cuộn đóng & mở cho MC 220kV & 110kV Cái
44 01603A04; 2HG 412 10676 023
FA. SIEMENS AG SWH; 110V DC
2 Cuộn đóng cho máy cắt 400V  "M-PACT" Cái
CLOSING RELEASE Cat No.LLA11YY057
Voltage: 110-130V DC
3 Cuộn trip cho máy cắt 400V "M-PACT" Cái
SHUNT RELEASE  Cat No. LLA11YY055
Voltage: 110-130V DC
Phần 7: Bộ điều áp và bộ hoà MC
1 Bộ điều áp gió SMC Cái
Model  AW411-N04B-2-M
2 Bộ điều áp Parker Cái
Par No: 06E23A-13Pmax 250psi
3 Pneumatic PARKER Cái
N31046007 Max inlet  250psi
4 Pneumatic PARKER Cái
N33046004 Max inlet  250psi
5 Bộ hòa MC 400V Incoming Cái
RG 81, TECHNIREL

No comments:

Post a Comment