Wednesday, January 9, 2013

Bảng giá THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP | GNN | 51

16.1 A/B injector switch (công tắc áp suất đường chân không A/B) Pressure Switch Cái
Type: CB13 - 173/ Range: -1 - 0 bar
Proof: 1.5 bar NAGANO KEIKI CO.LTD
16.11 Công tắc lưu lượng nước làm mát HP/IP FWP  Flow Switch Cái
Type: SF MA
Size: 40 / Fluid: water
Vicosity: 1 cst/ Pressure: 0.98 Mpa
 Kobe Kawaki Japan
Kawaki measuring instrument Co,ltd
16.12 Công tắc áp suất bình tích áp hệ thống bypass damper  Cái
Mã hiệu : SCPS-600-50-07
Nhà sản xuất: Parker Hannifin B.V
Adjust range: 15  ÷ 600bar
2 switching point
supply voltage: 11  ÷ 30VDC
17 Auxiliary Contactor, bao gồm:
17.1 Auxiliary Contactor  3TH4262-OBG8 / 50 09B Cái
FA. SIEMEN AG SVH / 110-125 Vdc
17.2 Auxiliary Contactor 3TH4244-OBG8 / 50 103 Cái
FA. SIEMEN AG SVH / 110-125 Vdc
17.3 Auxiliary Contactor  3TH4280-OBZ9 / 50 310 Cái
FA. SIEMEN AG SVH / 110-125 Vdc
17.4 Surge Voltage Limiting  3TX7 402-3H / 50 618 Cái
FA. SIEMEN AG GVA / 70-150 Vdc
17.5 Auxiliary Contactor 3TH4022-OBE4 / 50 706 Cái
FA. SIEMEN AG SVH / 60 Vdc
17.6 Auxiliary Contactor  3TH4013-OBG8/ 51 623 Cái
FA. SIEMEN AG SVH / 90-140 Vdc
17.7 Sonenoid  44 D1603A04/ 2HG 412 10676 023 Cái
FA. SIEMEN AG SVH / 110V dc
17.8 Auxiliary Contactor 3TH4355-OBG8 / 51 412 Cái
FA. SIEMEN AG SVH / 110-125 Vdc
18 MCB, bao gồm:
18.1 AC/DC MCB  5SX5 204-7 & 5SX9 103 Cái
50 462 & 50 466 / FA. SIEMEN AG GVR
48-440V ac/dc. 4A
18.2 AC/DC MCB  5SX5 213-7 & 5SX9 103 Cái
50 470 & 50 466 / FA. SIEMEN AG GVR
48-440V ac/dc. 13A
18.3 AC/DC MCB 5SX5 202-7 & 5SX9 103 Cái
50 792 & 50 466 / FA. SIEMEN GVR
48-440V ac/dc. 2A
Stt Tên và quy cách vật tư Đơn vị tính
1 UEC Terminal/ Interconnect Boards Cái
P/N: 61-825-1060-3
2 Limitorque Sigle board computer Cái
61-825-0996-4 RFURB REFURBISHED
61-825-0996-4 SBC
3 Limitorque Power supply board Cái
61-825-1235-4 UEC-3-STD
Power supply board
4 Limitorque position transmitter PT20SD Cái
5 Type 2625 Fisher control Cái
Series No 7-99  /2625-12 / 11MAP01AA700
6 Đầu cáp dùng cho CB 400V hộp bộ, Cái
Loại GA-EBT, 352060-101, 033, 98
7 Network Analyser IPL 144L Cái
(Đồng hồ chỉ thị kỹ thuật số)
8 AC/DC Motor  EN 94-60 Cái
2 HG 412 11205 003/ FA. GROSCHOPP  110V dc
9 Overspeed Trip indication Cái
Pressure Switch Type: CS76 - 1X0
Range: 0.1 - 1 bar / Proof: -1 - 100 bar
10 Cooling water diff transmitter Cái
Model: Y/11DM - BS4/NAS - FB/ SSB/CAL - B /TP -S /SST/ output: 0.2  -  1bar  range: 0 - 8 bar/  MWP: 24 bar
Yokogawa
11 Pneumatic controller Cái
Model: MC43 - AHC - N * A/ NAS -FB / SCT/ ECRB/ SST/ NPT/ CAL - B/ PR1
supply: 1.3 -  1.5 bar/ input: 0.2  - 1 bar
output:  0.2 - 1 bar/  Transmitter output
No: 41W226197 006
Yokogawa
i1 � 1 5 `� �Ȏ /td>   CLOSING RELEASE Cat No.LLA11YY057     Voltage: 110-130V DC   3 Cuộn trip cho máy cắt 400V "M-PACT" Cái   SHUNT RELEASE  Cat No. LLA11YY055     Voltage: 110-130V DC   Phần 7: Bộ điều áp và bộ hoà MC     1 Bộ điều áp gió SMC Cái   Model  AW411-N04B-2-M   2 Bộ điều áp Parker Cái   Par No: 06E23A-13Pmax 250psi   3 Pneumatic PARKER Cái   N31046007 Max inlet  250psi   4 Pneumatic PARKER Cái   N33046004 Max inlet  250psi   5 Bộ hòa MC 400V Incoming Cái   RG 81, TECHNIREL    

No comments:

Post a Comment