Sunday, January 6, 2013

KHO HÀNG thiết bị tự động GNN | 41

Digital Ultrasonic Flaw Detector  Thiết bị Dò khuyết tật kim loại bằng siêu âm kỹ thuật số
Advanced Wall Thickness gauge with topcoat and auto-V mode Thiết bị đo bề dày siêu âm có chức năng top-coat, Auto-V
Accessories & spare for UT inspection Phụ kiện & phụ tùng kiểm tra siêu âm
TR probe, 4Mhz, MSEB 4 Đầu dò kép, 4Mhz
Cable for TR probe (2x lemo 1-> 2x lemo 00) Cáp nối đầu dò kép (2x lemo 1-> 2x lemo 00)
Probe cable (lemo 1-> lemo 00) Cáp nối đầu dò đơn (lemo 1-> lemo 00)
Straight probe,  10mm, 4Mhz Đầu dò thẳng  10mm, 4Mhz
Angle probe, 8x9mm, 45 deg, 4Mhz Đầu dò góc, 8x9mm, 45 độ, 4Mhz
Angle probe, 8x9mm, 60 deg, 4Mhz Đầu dò góc, 8x9mm, 60 độ, 4Mhz
Đầu dò góc, 8x9mm, 70 deg, 4Mhz Đầu dò góc, 8x9mm, 70 độ, 4Mhz
V 2 calibration block Mẫu chuẩn V 2
BS 2704 block A4, Fig. 4, and AS 2083 BS 2704 block A4, Fig. 4, and AS 2083
Side hole 1.5mm, CS, size: 12.5mm x 43mm x 75mm Lỗ 1.5mm, thép cácbon; Kích thước: 12.5mm x 43mm x 75mm
C/w case Kèm theo bao đựng
Accessories and program for DM array Phụ kiện và chương trình mảng DM
DM array program Chương trình mảng DM
DM probe for corrossion monitoring Đầu dò mảng DM kiểm tra ăn mòn 32 biến tử, kích thước lớn
DM array check block Khối kiểm tra cho chức năng mảng DM
DM calibration block, metric Khối chuẩn cho chức năng mảng DM, hệ metric
Phase array probe, 5Mhz, 64 elements, 1mm pitch Đầu dò mảng điều pha, 5Mhz, 64 biến tử, dài 2.5", khoảng cách biến tử 1mm
wedge 35-75 deg for 64 element probe Nêm góc 35-75 độ cho đầu dò 64 biến tử
Delay 20mm for 64 element probe Nêm thẳng 20mm cho đầu dò 64 biến tử
Electromagnetic testing tool Dụng cụ dòng xoáy 
AC magnetizing equipment Gông từ xoay chiều 
HWDC magnetizing equipment Gông từ một chiều 
Permanent magnetic yoke Gông từ nam châm vĩnh cửu
Accessories for magnetic testing Phụ kiện cho kiểm tra từ tính
lift weight with certificate Khối thử khả năng nâng kèm chứng chỉ
Pie magnetic indicator Chỉ thị hướng từ trường
Materials for magnetic testing Vật tư kiểm tra từ tính
Magnetic black particle Mực từ đen
Can of 300 gr/ 450mL Bình 300 gr (Net weight), thể tích 450mL
White Contrast paint Sơn phản quang
Can of 345 gr/ 450mL Bình 345 gr (Net weight), thể tích 450mL
Fluorescent Ink 14AM Mực từ huỳnh quang
Can of 300 gr  (Net weight)/ 450mL Bình 300 gr (Net weight), thể tích 450mL
Accessories  for penetrant testing Phụ kiện kiểm tra thẩm thấu 
Magnaflux Crack Comparator  Mẫu kiểm tra nứt
Magnaflux TAM Crack Comparator, fractional Mẫu kiểm tra nứt TAM, hệ inch
Magnaflux TAM Crack Comparator , metric Mẫu kiểm tra nứt TAM, hệ mét
Materials for penetrant testing Vật tư kiểm tra thẩm thấu
Solven Developer Thuốc hiện
can of 330gr/ 450mL Bình 300 gr (Net weight), thể tích 450mL
Red Penetrant Thuốc thấm
can of 300gr/ 450mL Bình 300 gr (Net weight), thể tích 450mL
Solven Cleaner Thuốc làm sạch
can of 300gr/ 450mL Bình 300 gr (Net weight), thể tích 450mL

No comments:

Post a Comment