Digital Ultrasonic Flaw Detector | Thiết bị Dò khuyết tật kim loại bằng siêu âm kỹ thuật số | |
Advanced Wall Thickness gauge with topcoat and auto-V mode | Thiết bị đo bề dày siêu âm có chức năng top-coat, Auto-V | |
Accessories & spare for UT inspection | Phụ kiện & phụ tùng kiểm tra siêu âm | |
TR probe, 4Mhz, MSEB 4 | Đầu dò kép, 4Mhz | |
Cable for TR probe (2x lemo 1-> 2x lemo 00) | Cáp nối đầu dò kép (2x lemo 1-> 2x lemo 00) | |
Probe cable (lemo 1-> lemo 00) | Cáp nối đầu dò đơn (lemo 1-> lemo 00) | |
Straight probe, 10mm, 4Mhz | Đầu dò thẳng 10mm, 4Mhz | |
Angle probe, 8x9mm, 45 deg, 4Mhz | Đầu dò góc, 8x9mm, 45 độ, 4Mhz | |
Angle probe, 8x9mm, 60 deg, 4Mhz | Đầu dò góc, 8x9mm, 60 độ, 4Mhz | |
Đầu dò góc, 8x9mm, 70 deg, 4Mhz | Đầu dò góc, 8x9mm, 70 độ, 4Mhz | |
V 2 calibration block | Mẫu chuẩn V 2 | |
BS 2704 block A4, Fig. 4, and AS 2083 | BS 2704 block A4, Fig. 4, and AS 2083 | |
Side hole 1.5mm, CS, size: 12.5mm x 43mm x 75mm | Lỗ 1.5mm, thép cácbon; Kích thước: 12.5mm x 43mm x 75mm | |
C/w case | Kèm theo bao đựng | |
Accessories and program for DM array | Phụ kiện và chương trình mảng DM | |
DM array program | Chương trình mảng DM | |
DM probe for corrossion monitoring | Đầu dò mảng DM kiểm tra ăn mòn 32 biến tử, kích thước lớn | |
DM array check block | Khối kiểm tra cho chức năng mảng DM | |
DM calibration block, metric | Khối chuẩn cho chức năng mảng DM, hệ metric | |
Phase array probe, 5Mhz, 64 elements, 1mm pitch | Đầu dò mảng điều pha, 5Mhz, 64 biến tử, dài 2.5", khoảng cách biến tử 1mm | |
wedge 35-75 deg for 64 element probe | Nêm góc 35-75 độ cho đầu dò 64 biến tử | |
Delay 20mm for 64 element probe | Nêm thẳng 20mm cho đầu dò 64 biến tử | |
Electromagnetic testing tool | Dụng cụ dòng xoáy | |
AC magnetizing equipment | Gông từ xoay chiều | |
HWDC magnetizing equipment | Gông từ một chiều | |
Permanent magnetic yoke | Gông từ nam châm vĩnh cửu | |
Accessories for magnetic testing | Phụ kiện cho kiểm tra từ tính | |
lift weight with certificate | Khối thử khả năng nâng kèm chứng chỉ | |
Pie magnetic indicator | Chỉ thị hướng từ trường | |
Materials for magnetic testing | Vật tư kiểm tra từ tính | |
Magnetic black particle | Mực từ đen | |
Can of 300 gr/ 450mL | Bình 300 gr (Net weight), thể tích 450mL | |
White Contrast paint | Sơn phản quang | |
Can of 345 gr/ 450mL | Bình 345 gr (Net weight), thể tích 450mL | |
Fluorescent Ink 14AM | Mực từ huỳnh quang | |
Can of 300 gr (Net weight)/ 450mL | Bình 300 gr (Net weight), thể tích 450mL | |
Accessories for penetrant testing | Phụ kiện kiểm tra thẩm thấu | |
Magnaflux Crack Comparator | Mẫu kiểm tra nứt | |
Magnaflux TAM Crack Comparator, fractional | Mẫu kiểm tra nứt TAM, hệ inch | |
Magnaflux TAM Crack Comparator , metric | Mẫu kiểm tra nứt TAM, hệ mét | |
Materials for penetrant testing | Vật tư kiểm tra thẩm thấu | |
Solven Developer | Thuốc hiện | |
can of 330gr/ 450mL | Bình 300 gr (Net weight), thể tích 450mL | |
Red Penetrant | Thuốc thấm | |
can of 300gr/ 450mL | Bình 300 gr (Net weight), thể tích 450mL | |
Solven Cleaner | Thuốc làm sạch | |
can of 300gr/ 450mL | Bình 300 gr (Net weight), thể tích 450mL |
Sunday, January 6, 2013
KHO HÀNG thiết bị tự động GNN | 41
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment