Tên/Chủng
loại hàng hóa/ Đặc tính kỹ thuật |
Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm | Các yêu cầu khác |
Phần điện: | ||
Áp to mát 1 pha 2 cực(MCB), 220VAC, 50A, tiếp điểm 1NO | ABB hoặc tương đương |
|
Áp to mát 1 pha 2 cực (MCB), 220VAC, 32A, tiếp điểm 1NO | ABB hoặc tương đương |
|
Áp to mát 3 pha (MCB) 380VAC, 20A kèm theo 1 tiếp điểm phụ NO. | ABB hoặc tương đương |
|
Áp to mát 3 pha loại (MCB) DZ108-20 kèm theo 1 tiếp điểm phụ NO | http://www.delixi.com/ | DELIXI hoặc tương đương |
Áp to mát 3 pha (MCB), 380VAC, 100A, 1NO | ABB hoặc tương đương |
|
Công tắc tơ 3 pha, 380VAC 15A kèm theo tiếp điểm phụ 1NO+1NC | ||
Công tắc tơ 3 pha 380V 30Akèm theo tiếp điểm phụ 1NO+1NC | ||
Công tắc tơ 3 pha 380VAC 50Akèm theo tiếp điểm phụ 1NO+1NC | ||
Rơ le giám sát điện áp 3 pha loại TVR2000-1 | http://www.goldair.com.cn/ | |
Bộ vi sai áp lực 540/7DD, 0.03 - 0.4 Mpa, Umax= 380V, Imax= 6A, Pmax=600VA |
http://www.cz-tianli.com/English/index.asp | Tian Xiang hoặc tương đương. |
Phao có tiếp điểm 1NO/1NC dùng đo mực
nước: Temp: 00 C÷ 1700 C Flange: DN100 PN1.0 Capacity: 2A/250VAC IP: 65 |
Fine Automation hoặc tương đương |
|
Cảm biến lưu lượng nước, 24VDC + loại gắn vào lỗ khoang trên đường ống + Đo lưu lượng từ 0 đến 10L/s + Có tiếp điểm báo tín hiệu khi lưu lượng thấp và điều chỉnh mức được tác động + đường kính ren ngoài phi 21 |
||
Cảm biến từ loại NI4-M12-AD4Y ( loại 2 dây) | Turck | |
Công tắc hành trình HL-5030,5A,250VAC | OMRON hoặc tương đương. |
|
Công tắc hành trình HL-5100,5A,250VAC | ||
Cao su non | ||
Card nguồn 220VAC-24VDC, 10A | ||
Card DI 810, Số kênh: 16 kênh/module, điện áp: 24VDC, | ABB hoặc tương đương |
|
Card DO 810, Số kênh: 16 kênh/module, điện áp: 24VDC | ABB hoặc tương đương |
|
Cầu chì 250VDC, F10A bao gồm thân +đế |
||
loại sứ | ||
loại thủy tinh | ||
Cầu chì 250VDC, F15A bao gồm thân +đế |
||
loại sứ | ||
loại thủy tinh | ||
Cầu chì 250VDC, F5A bao gồm thân +đế |
||
loại sứ | ||
loại thủy tinh | ||
Cầu chì R054, AC250V; 3A | Tengen hoặc tương đương |
|
Cầu chì RT14-20, AC380V; 100kA | Tengen hoặc tương đương |
|
Contactor CJX2 0910 -380VAC, 9A kèm theo tiếp điểm phụ 1NO+1NC | DELIXI hoặc tương đương |
|
Contactor LC1D3210M5N, I th=32A,Ui = 690VAC | Schneider hoặc tương đương |
|
Công tắc cửa loại Minilimit Switch, ME-8112, 250VAC, 220VDC | ||
Đèn báo tín hiệu loại CHNT ND16-22DS/2 , điện áp 220VDC/AC , 20mA, màu vàng, xanh, đỏ, trắng trong (mỗi màu 5 cái) | ||
Đèn báo tín hiệu điện tử điện áp 12, 24VDC/AC, f 16mm, loại đèn LED, màu vàng, xanh, đỏ. (Mỗi màu 4 cái) | ||
Đèn chỉ thị loại AD11-22/21-9GZ, 220VDC , màu xanh, trắng, đỏ (mỗi màu 6 cái) | ||
Đồng hồ PMW2000 votage 0-450VAC; power supply 85-265VAC/DC; |
||
Đồng hồ PMW300 votage 0-450VAC; power suplly 85-450VAC |
||
Nút nhấn loại LA38-11/206B, 220VDC/AC, màu xanh, đỏ (Mỗi màu 6 cái) | ||
Nút nhấn loại IDEC-PB-AVW360-R | ||
Nút nhấn loại IDEC-PB-ALQW2B9922R | ||
Khoá điều khiển loại XB2-BD33C+ZB2BZ101C*4, 220VDC/AC | Merlin Gerin hoặc tương đương |
|
Khoá điều khiển loại XB2-BD33C+ZB2BZ101C*2, 220VDC/AC | Merlin
Gerin hoặc tương đương |
|
Khoá điều khiển IDEC-SW-ASW3L20, 220VAC/DC | ||
Khoá điều khiển IDEC-SW-ASW3LS-234, 220VAC/DC | ||
Khoá điều khiển IDEC-SW-ASW2L20, 220VAC/DC | ||
Khoá điều khiển loại IDEC-SW-ASW33L20, 220VAC/DC | ||
Rơ le cắt DZY-212, điện áp 220VDC | ||
Rơ le thời gian 220VAC/DC 0-60 phút | ||
Rơ le trung gian loại CR-PO24VDC, điện áp định mức cuộn dây (điện áp định mức cuộn dây 24V, điện áp định mức tiếp điểm 220VDC | ABB hoặc tương đương |
|
Rơ le trung gian 220VDC/AC, 5NC, 5NO | Schneider hoặc tương đương |
|
Rơ le trung gian 24VDC, 5NC, 5NO | Schneider hoặc tương đương |
|
Rơ le trung gian 48VDC, 5NC, 5NO | Schneider hoặc tương đương |
|
Tiếp điểm loại KWA1-1 (Dùng cho bộ vi sai áp lực 540/7DD) | hoặc tương đương | |
Rơ le 3TH82 44-0X | Siemen hoặc tương đương |
|
Rơ le 51NC3THB2 | Siemen hoặc tương đương |
|
Rơ le 3TH80 31-OXMO | Siemen hoặc tương đương |
Saturday, January 5, 2013
KHO MÃ HÀNG thiết bị tự động GNN | 03
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment