Nhà sản xuất : ABB | ||
44" Diameter surface sensor with a resistance of 3000 Ohms at 25°C, ±0.2°C accuracy between 0 to 70°C, and 12" (305mm) of PFA insulated cable with stripped leads. P/N: ON-909-44005 | ||
Thong tin order RTD 100 | ||
http://www.omega.com/ppt/pptsc_lg.asp?ref=PRTF10-E-GG&Nav=temc03 | ||
PRTF-10-2-100-1/4-12-E-GG | ||
• | Straight Probe Assembly, Cable Runs Directly to the Sensing Element (No Transition Fitting) | |
• | Contains a Precision 100 Ohm Class B DIN PlatinumThin Film Element | |
• | Temperature Range: -50 to 500ºC | |
• | Compact Design for Applications with Space Restrictions | |
• | Available in 1/4", 3/16", 1/8", 3mm, 4.5mm and 6mm Diameters and Various Lengths | |
• | 2-, 3- or 4-Wire Fiberglass Insulated and Jacketed Cables | |
• | All Sensors Supplied to IEC60751/ASTM E-1137 Color Codes | |
• | Also Available With PFA Insulated Cables (260ºC Maximum Temperature), Fiberglass Cables With SST Overbraid (-SB) or Fiberglass Cables With BX Amored Hose (-BX). Fiberglass Cables have 500ºC Maximum Temperature, See Individual Product Sheets. |
Wednesday, January 9, 2013
Bảng giá THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP | GNN | 56
Bảng giá THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP | GNN | 51
12 | Extension Cable | |
12.1 | Extension Cable-VW-202AL-8 | Cái |
12.2 | Extension Cable -VW-202AL-6 | Cái |
12.3 | Extension Cable-VW-452AL-6 | Cái |
12.4 | Extension Cable-VW-1 43PL-6 | Cái |
12.5 | Extension Cable-RW-O5AL-6 | Cái |
12.6 | Extension Cable-LW-Cl OB-R-0 | Cái |
Số | Tên hàng | Quy cách và đặc tính KT |
TT | (bằng tiếng Việt | (bằng tiếng Anh) |
và tiếng Anh) | ||
1 | 9100EX General Purpose Accelerometer ATEX Certified, Top Exit 100mV/g | Cat. Number: EK-43787 |
2 | 45 ft (13.8 meter) Armored Accelerometer Cable | Cat. Number: 048BP045BZ |
3 | Safety Barrier, MTL 728 (+) for Accelerometers | Cat. Number: EK-39974 |
4 | XM-120 2-CHANNEL Standard Dynamic Module | Cat. Number: 1440-VST02-01RA |
5 | XM-441, 4 Output Expansion Relay Module | Cat. Number: 1440-REX00-04RD |
6 | Epoxy, 2 Pad Mounting | Cat. Number: EK-44801 |
7 | XM-500 DeviceNet to Ethernet Gateway | Cat. Number: 1440-GWEN2DN |
Số | Tên hàng | Quy cách và đặc tính KT |
TT | ||
1 | Manual Reset solenoid Valve | Manuafacture: ASCO |
Model: WPIS8308B040 | ||
2 | Auto Reset Solenoid Valve | Manuafacture: ASCO |
Model: WPIS8314A301 | ||
3 | Solenoid valve | Manuafacture: Bifold |
Model: No.SJ06E133NC0092SSF24VDC | ||
4 | Latch Valve | Manuafacture: Amot |
Model: 4057DO25HZ | ||
5 | MBB CARD | ABB(dùng cho hệ thống PLC CS300E của nhà sx ABB là Bus Extender Module) |
6 | BARRIER KFD2-STC1-EX1 | |
7 | BARRIER KFD2-GU-EX1 | KFD2-GU-EX1 |
8 | BARRIER Z 954 | Z 954 |
9 | PROGRAMMED MODULE | 190-1705.P00(là spare part cho máy nén G3608 Nhà SX là CATERPILLAR) |
TT | Tên thiết bị | Quy cách,đặc tính kỹ thuật |
1 | Bộ chuyển đổi tín hiệu đo độ rung | VC-1100-C11 |
230/115VAC,15VA | ||
00000379C100355001 | ||
2 | Bộ chuyển đổi tín hiệu đo độ rung | VC-1100/C01 |
3 | Bộ chuyển đổi tín hiệu đo độ rung | VC-1100/C02 |
4 | Bộ chuyển đổi tín hiệu đo độ rung | VC-1000/CV-110 |
5 | Cảm biến đo độ rung | VS-068 |
6 | Cảm biến đo độ rung | VS-069 |
7 | Cảm biến đo độ rung | VS-077 |
1 | ProcessMaster FEP321, electromagnetic flowmeter, remote mount design, DN 100 | |
Model : FEP321 | ||
FEP321.100.A.1.D.1.J1.B.1.A.1.A.1.A.1.A.0.Y.1.AY.....M5 --> FET321.1.A.0.A.1.A.1.C.1..H2..M5 | ||
Nhà sản xuất : ABB | ||
2 | ProcessMaster FEP321, electromagnetic flowmeter, remote mount design, DN 65 | |
Model : FEP321 | ||
FEP321.065.A.1.D.1.J1.B.1.A.1.A.1.A.1.A.0.Y.1.AY.....M5 --> FET321.1.A.0.A.1.A.1.C.1..H2 |
Bảng giá THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP | GNN | 51
16.1 | A/B injector switch (công tắc áp suất đường chân không A/B) Pressure Switch | Cái |
Type: CB13 - 173/ Range: -1 - 0 bar | ||
Proof: 1.5 bar NAGANO KEIKI CO.LTD | ||
16.11 | Công tắc lưu lượng nước làm mát HP/IP FWP Flow Switch | Cái |
Type: SF MA | ||
Size: 40 / Fluid: water | ||
Vicosity: 1 cst/ Pressure: 0.98 Mpa | ||
Kobe Kawaki Japan | ||
Kawaki measuring instrument Co,ltd | ||
16.12 | Công tắc áp suất bình tích áp hệ thống bypass damper | Cái |
Mã hiệu : SCPS-600-50-07 | ||
Nhà sản xuất: Parker Hannifin B.V | ||
Adjust range: 15 ÷ 600bar | ||
2 switching point | ||
supply voltage: 11 ÷ 30VDC | ||
17 | Auxiliary Contactor, bao gồm: | |
17.1 | Auxiliary Contactor 3TH4262-OBG8 / 50 09B | Cái |
FA. SIEMEN AG SVH / 110-125 Vdc | ||
17.2 | Auxiliary Contactor 3TH4244-OBG8 / 50 103 | Cái |
FA. SIEMEN AG SVH / 110-125 Vdc | ||
17.3 | Auxiliary Contactor 3TH4280-OBZ9 / 50 310 | Cái |
FA. SIEMEN AG SVH / 110-125 Vdc | ||
17.4 | Surge Voltage Limiting 3TX7 402-3H / 50 618 | Cái |
FA. SIEMEN AG GVA / 70-150 Vdc | ||
17.5 | Auxiliary Contactor 3TH4022-OBE4 / 50 706 | Cái |
FA. SIEMEN AG SVH / 60 Vdc | ||
17.6 | Auxiliary Contactor 3TH4013-OBG8/ 51 623 | Cái |
FA. SIEMEN AG SVH / 90-140 Vdc | ||
17.7 | Sonenoid 44 D1603A04/ 2HG 412 10676 023 | Cái |
FA. SIEMEN AG SVH / 110V dc | ||
17.8 | Auxiliary Contactor 3TH4355-OBG8 / 51 412 | Cái |
FA. SIEMEN AG SVH / 110-125 Vdc | ||
18 | MCB, bao gồm: | |
18.1 | AC/DC MCB 5SX5 204-7 & 5SX9 103 | Cái |
50 462 & 50 466 / FA. SIEMEN AG GVR | ||
48-440V ac/dc. 4A | ||
18.2 | AC/DC MCB 5SX5 213-7 & 5SX9 103 | Cái |
50 470 & 50 466 / FA. SIEMEN AG GVR | ||
48-440V ac/dc. 13A | ||
18.3 | AC/DC MCB 5SX5 202-7 & 5SX9 103 | Cái |
50 792 & 50 466 / FA. SIEMEN GVR | ||
48-440V ac/dc. 2A | ||
Stt | Tên và quy cách vật tư | Đơn vị tính |
1 | UEC Terminal/ Interconnect Boards | Cái |
P/N: 61-825-1060-3 | ||
2 | Limitorque Sigle board computer | Cái |
61-825-0996-4 RFURB REFURBISHED | ||
61-825-0996-4 SBC | ||
3 | Limitorque Power supply board | Cái |
61-825-1235-4 UEC-3-STD | ||
Power supply board | ||
4 | Limitorque position transmitter PT20SD | Cái |
5 | Type 2625 Fisher control | Cái |
Series No 7-99 /2625-12 / 11MAP01AA700 | ||
6 | Đầu cáp dùng cho CB 400V hộp bộ, | Cái |
Loại GA-EBT, 352060-101, 033, 98 | ||
7 | Network Analyser IPL 144L | Cái |
(Đồng hồ chỉ thị kỹ thuật số) | ||
8 | AC/DC Motor EN 94-60 | Cái |
2 HG 412 11205 003/ FA. GROSCHOPP 110V dc | ||
9 | Overspeed Trip indication | Cái |
Pressure Switch Type: CS76 - 1X0 | ||
Range: 0.1 - 1 bar / Proof: -1 - 100 bar | ||
10 | Cooling water diff transmitter | Cái |
Model: Y/11DM - BS4/NAS - FB/ SSB/CAL - B /TP -S /SST/ output: 0.2 - 1bar range: 0 - 8 bar/ MWP: 24 bar | ||
Yokogawa | ||
11 | Pneumatic controller | Cái |
Model: MC43 - AHC - N * A/ NAS -FB / SCT/ ECRB/ SST/ NPT/ CAL - B/ PR1 | ||
supply: 1.3 - 1.5 bar/ input: 0.2 - 1 bar | ||
output: 0.2 - 1 bar/ Transmitter output | ||
No: 41W226197 006 | ||
Yokogawa |
Bảng giá THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP | GNN | 50
Stt | Tên và quy cách vật tư | Đơn vị tính |
1 | Bộ chỉ thị mực bao hơi cao áp | Cái |
Model: EJ130 | ||
Style S1, Suffix DMS4B-32DA/D3/Z, Supply 24V DC, Output 4-20mA, MWP 420bar, Range 0-1000 mmH2O, XJEJ130-121, Yokogawa | ||
2 | Bộ chỉ thị mực bao hơi trung/ hạ áp | Cái |
Model: EJA110 | ||
Style S2, Suffix DMS4B-32DA/D3/Z, Supply 24V DC, Output 4-20mA, MWP 140bar, Range 0-1000 mmH2O, XJEJ110-208, Yokogawa | ||
3 | Transmitter áp suất | Cái |
Main oil pump discharge | ||
Model: EJA430 | ||
Style: S2/ Suffix: DBS4B – 32DC/D3/Z | ||
Supply: 24VDC/Out: 4 -20 mA | ||
MWP: 140 bar/ Range: 0 – 30 bar | ||
XJEJA430 - 139 Yokogawa | ||
4 | Transmitter áp suất Bearing oil pressure | Cái |
Model: EJA430 | ||
Style: S2 | ||
Suffix: DAS4B – 32DC/D3/Z | ||
Supply: 24VDC/ Out: 4 -20 mA | ||
MWP: 30 bar/ Range: 0 - 2 bar | ||
XJEJA430 - 139/ Yokogawa | ||
5 | Transmitter áp suất Condenser Vacuum | Cái |
Model: EJA310 | ||
Style: S2 | ||
Suffix: DMS4B – 32DC/D3 | ||
Supply: 24VDC/ Out: 4 -20 mA | ||
MWP: 1.3 bar/ Range: 0 – 1 bar abs | ||
XJEJA310 Yokogawa | ||
6 | Transmitter áp suất Main oil tank level | Cái |
Model: EJA210 | ||
Style: S2 | ||
Suffix: DMWA1B4B – 92DN/D3 | ||
Supply: 24VDC/ Out: 4 -20 mA | ||
Range: 0 - 2001 mmH20 | ||
Dpharp transmitter | ||
7 | Transmitter áp suất nước cấp vào bao hơi cao áp Model: EJ440 | Cái |
Style: S1 | ||
Suffix: DCS4B – 32DA/D3/Z | ||
Supply: 24VDC/ Out: 4 -20 mA | ||
MWP: 500 bar /Range: 0 – 240 bar | ||
XJEJ440 - 71/ Yokogawa | ||
8 | Transmitter lưu lượng nước cấp trung áp bơm HP/IP FWP | Cái |
Model: EJ130 | ||
Style: S1 / Suffix: DHS4B – 32DN/D3/Z | ||
Supply: 24VDC / Out: 4 -20 mA | ||
MWP: 420 bar / Range: 0 – 2.708 bar | ||
XJEJ130 - 121/ Yokogawa | ||
9 | Transmitter lưu lượng hạ áp bơm LP FWP | Cái |
Model: EJA110 | ||
Style: S2 | ||
Suffix: DMS4B – 32DC/D3/Z | ||
Supply: 24VDC / Out: 4 -20 mA | ||
MWP: 140 bar / Range: 0 – 635mbar | ||
XJEJA110 - 208 / Yokogawa | ||
10 | Transmitter áp suất hơi cao áp vào TB | Cái |
Pressure transmitter | ||
Model: EJA440 | ||
Style: S2 / Suffix: DBS4B – 32DA/D3/Z | ||
Supply: 24VDC / Out: 4 -20 mA | ||
MWP: 500bar / Range: 0 – 180 bar | ||
XJEJ440 - 71 | ||
11 | Transmitter áp suất hơi trung áp vào TB | Cái |
Pressure transmitter | ||
Model: EJA430 | ||
Style: S2 / Suffix: DBS4B – 32DC/D3/Z | ||
Supply: 24VDC /Out: 4 -20 mA | ||
MWP: 140bar / Range: 0 – 60 bar | ||
XJEJ430 - 139 | ||
12 | Bộ chuyển tín nhiệt độ (Temperature Transmitter – ROSEMOUNT) | Cái |
Model : 248 HANANONSC4Q4, Supply: 12~42.4 VDC, Output : 4~20 mA, Range : 0~200 oC, | ||
Senror : TCK 2 Wire, Loại kết nối HART | ||
13 | Bộ hiển thị nhiệt độ MBA khô Transformer Harmony của Alstom (Temperature Monitoring Unit T-154) - Input from sensors PT100 | cái |
- Control of temperature from 0 to 200 oC | ||
- Power Supply : AC/DC from 18 to 280V | ||
14 | Booster relay, bao gồm: | |
14.1 | Moore F/R Booster relay | Cái |
Model 61H , P/N 10342/24TF | ||
Moore produts Co. Sping House | ||
14.2 | Moore F/R Booster relay | Cái |
Model 61H, P/N 10342/26 | ||
14.3 | Bosster Relay BR400 | Cái |
Max. Supply Press 1.03MPa (150psi) | ||
Max. Input Press 1.03MPa (150psi) | ||
Max Output Press. 1.03Mpa (150psi) | ||
15 | Relay, bao gồm: | |
15.1 | Relay Micom P122 (P122-Voltage: 48/150VDC; AREVA) | Cái |
15.2 | Relay Micom P220 (P122-Voltage: 48/150VDC; AREVA) | Cái |
15.3 | Relay giám sát mạch trip HT 6,6kV (MVAX31K1DD0754A | Cái |
Voltage: 110/125V DC, Alstom) | ||
15.4 | Multi-function relays OM3 / 52 260 /FA. TELE | Cái |
12-250V ac/dc | ||
15.5 | Current measuring relay SXT 32 / 51 539 | Cái |
Fa. Schleicher / 220V 50-60Hz/ 0.05A-0.5A | ||
16 | Công tắc, bao gồm: | |
16.1 | Contactor | Cái |
Nhà sản xuất: ABB | ||
Type: BC9-30-10 / Rate coil voltage: 220Vdc | ||
Vi:1000V / Continuous current: Icont:21A, Ith: 26A / 03 tiếp điểm NO: 21A / 01 tiếp điểm NO: 10A | ||
16.2 | Contactor | Cái |
Type: CS3 and CA3 / Coil: 110Vdc | ||
CA3-12C (CA3-12-10) | ||
Motor starter: CA3-12C+CT3 (K) with O/L relay CT (K)-12 / | ||
Tiếp điểm phụ: CA3-P | ||
16.3 | Công tắc lưu lượng nước bôi trơn CWP (A) | Cái |
Chiều dài: 160mm, đk mặt bích: 152mm, k/c hai lỗ bắt bulon: 120.6mm, scale range: 0-15m3/h, set: 3.3m3/h, chiều dòng chảy: từ trái qua phải. Type: K-746, switch: SPDT, 125VAC, 1A, TOKYO KEISO | ||
16.4 | Công tắc lưu lượng nước bôi trơn CWP (B) | Cái |
Chiều dài: 160mm, đk mặt bích: 152mm, k/c hai lỗ bắt bulon: 120.6mm, scale range: 0-15m3/h, set: 3.3m3/h, chiều dòng chảy: từ phải qua trái. Type: K-747, switch: SPDT, 125VAC, 1A, TOKYO KEISO | ||
16.5 | Công tắc áp suất cho hệ thống nhớt | Cái |
Pressure Switch Type: CQ30 - 1M3 | ||
Range: 4 bar /Proof: 6 bar | ||
NAGANO KEIKI CO.LTD | ||
16.6 | Công tắc áp suất đo độ mòn gối trục chắn | Cái |
Thrust bearing wearing (Alarm/Trip) | ||
Pressure Switch Type: CQ30 - 1M3 | ||
Range: 10 bar /Proof: 15 bar | ||
NAGANO KEIKI CO.LTD | ||
16.7 | Công tắc áp suất đo chân không | Cái |
Low Vacuum ( Alarm/Trip) | ||
Pressure Switch Type: CB33 - 1M3 | ||
Range: -1 -0 bar/ Proof: 1.5 bar | ||
NAGANO KEIKI CO.LTD | ||
16.8 | Công tắc áp suất cho HT bảo vệ | Cái |
Protective Device Reset indication | ||
Pressure Switch Type: CQ30 - 1M3 | ||
Range: 25 bar / Proof: 37.5 bar | ||
NAGANO KEIKI CO.LTD | ||
16.9 | Công tắc áp suất bơm nhớt chính ( Alarm & Trip) Pressure Switch Type: CQ30-1M3 | Cái |
Range: 35 bar / Proof: 52.5 bar | ||
NAGANO KEIKI CO.LTD |
Bảng giá THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP | GNN | 48
Stt | Tên và quy cách vật tư | Đơn vị tính |
Phần 1: Van điện từ | ||
1 | Van điện từ Y1/Y2 ( hệ thống bypass damper) | Cái |
Nhà sản xuất: HCD, D - Kaarst | ||
Model: D1VW4ENJP75 | ||
Power: 24VDC, 1,2 A | ||
105 bar max.T / 350 bar max.PAB | ||
2 | Van điện từ Y9/Y10 (hệ thống bypass damper) | Cái |
Nhà sản xuất: HYDRO TECHNIC FRUTIGEN - AG | ||
Model: W2N-32-SN-6-AB-1-M249 | ||
3 | Van điện từ Turbine Remote Reset | Cái |
MVS801K - 02 - 8/0.7 Mpa | ||
Volts: 110VDC/ Water Tight | ||
Pilot : M3SNO/ Pro.No: 9X03358 | ||
KONAN CO.LTD | ||
4 | Khối Servo Van điện từ Y3/Y4 hệ thống bypass damper | Cái |
Nhà sản xuất: HCD, D - Kaarst | ||
Model: D1. DW4CNJP75 | ||
Power: 24VDC, 1,5 A | ||
105 bar max.T / 350 bar max.PAB | ||
5 | Van điện từ Turbine Solenoid Trip | Cái |
Type: VD - 2020 - 25AUKCMF - X Size: 25 Media: Oil /Max: 120 độ C/ DC 110V | ||
Normal open /Pressure: 0 - 2.5 Mpa | ||
KEIHIN Co.ltd | ||
6 | Van điện từ thử vượt tốc cơ khí ASCO | Cái |
DC110V/29.5W | ||
Serial No: B03115 | ||
Cat.No: X178-998-2/Orifice: 1/2 | ||
ASCO (JAPAN) Co.Ltd | ||
NiShinOMiYa | ||
7 | Van điện từ Asco, | Cái |
Loại 651191, Cat No. 8320G174, 11.6W, 110V DC | ||
8 | Solenoid ASCO pipe 1/4" MP-C-080 | Cái |
P/N 8320G204 / 120VDC, 11,6W | ||
Phần 2: Đầu dò | ||
1 | Đầu dò khói ARITECH | cái |
Model: DP2071 | ||
Power: 17-28VDC 150μA | ||
2 | Đầu dò nhiệt ARITECH | cái |
Model: DT2073 | ||
Power: 18-24VDC 150μA | ||
3 | Đầu dò nhiệt độ cuộn dây MBA khô Transformer Harmony của Alstom (Thermostatic resistor sensor PT100) | cái |
- The sensor is a rectangulard one 10mm width and 2,5mm thickness and 60mm length - Measurement range from ±200 oC | ||
- Tolerance ± 0,9 oC / - Rated voltage | ||
Phần 3: Sensor | ||
1 | Sensor -VL-202A08L-1 024 | Cái |
2 | Sensor-VL-452A1 1 L- 1034 | Cái |
3 | Sensor RS-05A08L-1024 | Cái |
4 | Sensor-LS-250TM (LVDT) | Cái |
Phần 4: Khởi động từ | ||
1 | Khởi động từ CK09BE300 | Cái |
Torque = 23Nm ith = 315A, Ui = 1000V; 200A, 660V | ||
2 | Khởi động từ CK10CE300 | Cái |
ith = 600A, Ui = 1000V; 500A, 660V | ||
3 | Khởi động từ CK11CE300 | Cái |
ith = 700A, Ui = 1000V; 600A, 660V | ||
4 | Khởi động từ CK75CE300 | Cái |
ith = 250A, Ui = 1000V; 150A, 660V | ||
5 | Khởi động từ CL03D310M | Cái |
ith = 160A, Ui = 1000V; 45A, 660V | ||
6 | Khởi động từ CL06E300M | Cái |
ith = 90A, Ui = 1000V; 80A, 600V | ||
7 | Khởi động từ điều khiển dao cách ly 110kV & 220kV(có kèm theo 01 tiếp điểm phụ NC) (SPRECHER-SCHUH; CA3-12-10) | Cái |
8 | Khởi động từ Hyundai HMC 10, W 11 | Cái |
(2NC, 2NO, 110V DC) | ||
9 | Khởi động từ Hyundai HMX 22 | Cái |
(2NC, 2NO, 110V DC) | ||
10 | Khởi động từ Hyundai HMX 31 | Cái |
(2NC, 2NO, 110V DC) | ||
Phần 5: Động cơ dao cách ly | ||
1 | Động cơ dao cách ly | Cái |
R.C.V(Torino) MOTORE a C.C | ||
Tipo: CF15SV /No. 31921/ Varm: 110, Amp: 3.8 V. | ||
Ecc: 110, Amp: 3.6/ CV:0.5, Giri 1500 | ||
kW: 0.37, S.I.R.S4 | ||
2 | Động cơ dao cách ly R.C.V(Torino) MOTORE a C.C / Tipo: CF15SV /No. 31921 | Cái |
Varm: 110, Amp: 3.8 / V.Ecc: 110, Amp: 3.6 | ||
CV:0.5, Giri 1500 / kW: 0.37, S.I.R.S4 | ||
Phần 6: Cuộn đóng & mở | ||
1 | Cuộn đóng & mở cho MC 220kV & 110kV | Cái |
44 01603A04; 2HG 412 10676 023 | ||
FA. SIEMENS AG SWH; 110V DC | ||
2 | Cuộn đóng cho máy cắt 400V "M-PACT" | Cái |
CLOSING RELEASE Cat No.LLA11YY057 | ||
Voltage: 110-130V DC | ||
3 | Cuộn trip cho máy cắt 400V "M-PACT" | Cái |
SHUNT RELEASE Cat No. LLA11YY055 | ||
Voltage: 110-130V DC | ||
Phần 7: Bộ điều áp và bộ hoà MC | ||
1 | Bộ điều áp gió SMC | Cái |
Model AW411-N04B-2-M | ||
2 | Bộ điều áp Parker | Cái |
Par No: 06E23A-13Pmax 250psi | ||
3 | Pneumatic PARKER | Cái |
N31046007 Max inlet 250psi | ||
4 | Pneumatic PARKER | Cái |
N33046004 Max inlet 250psi | ||
5 | Bộ hòa MC 400V Incoming | Cái |
RG 81, TECHNIREL |
Subscribe to:
Posts (Atom)